I. Giới thiệu về Suzuki Fronx | Suzuki Royal
1. Suzuki Fronx
Suzuki Fronx là mẫu SUV đô thị cỡ nhỏ hoàn toàn mới được Suzuki mang đến thị trường Việt Nam, nhập khẩu trực tiếp từ Indonesia. Với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và mức giá cạnh tranh, Fronx hứa hẹn trở thành lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng trẻ trung, năng động, mong muốn một chiếc xe vừa thời trang – tiện nghi – tiết kiệm nhiên liệu.
Điểm nhấn của Fronx đến từ ngôn ngữ thiết kế SUV lai coupe, gầm cao 170mm linh hoạt trên nhiều cung đường, kết hợp khoang nội thất rộng rãi và loạt công nghệ hỗ trợ lái thông minh.
2. Thông tin cơ bản Suzuki Fronx
-
Kích thước tổng thể (D x R x C): 3.995 x 1.765 x 1.550 mm
-
Chiều dài cơ sở: 2.520 mm
-
Khoảng sáng gầm: 170 mm
-
Bán kính quay vòng: 4.8 m
-
Dung tích khoang hành lý: 304L (tăng lên 605L khi gập hàng ghế sau)
-
Phanh: Trước đĩa / Sau tang trống
-
Hệ thống an toàn: 6 túi khí tiêu chuẩn trên cả 3 phiên bản
-
Trang bị tiện ích: màn hình giải trí từ 7 – 9 inch, hệ thống âm thanh 4 – 6 loa, kết nối USB/Type-C, cruise control, camera 360° (trên GLX+)
-
Nguồn sạc: Trước (12V + 1 USB) – Sau (1 Type-C + 1 USB)
-
Động cơ & hộp số:
-
GL: 1.5L K15B, xăng, hộp số 4AT, công suất 103hp
-
GLX/GLX+: 1.5L K15C HYBRID, hộp số 6AT, công suất 99hp
-
-
Tiêu hao nhiên liệu: từ 5.0 – 7.6 L/100km tùy phiên bản
-
Bảo hành:
-
Xe, động cơ, hộp số: 3 năm hoặc 100.000 km
-
Pin (bản Hybrid GLX, GLX+): 8 năm hoặc 160.000 km
-
3. Giá xe Suzuki Fronx
Suzuki Fronx bán tại thị trường Việt Nam với 3 phiên bản:
✅ Dòng xe | ⭐ Giá niêm yết (triệu đồng) |
✅ Suzuki Fronx GL | ⭐ 520 |
✅ Suzuki Fronx GLX | ⭐ 599 |
✅ Suzuki Fronx GLX + | ⭐ 649 |
4. Suzuki Fronx phân phối bao nhiêu màu ?
Suzuki Fronx phiên bản GL và GLX có 3 màu:
- Đen
- Trắng
- Xám
Suzuki Fronx GLX + (bản full) có 4 màu:
- Trắng ngà đen
- Xanh đen
- Trắng đen
- Cam đen
5. So sánh 3 phiên bản Suzuki Fronx
Thông số / Trang bị | GL – 1.5 xăng K15B, 4AT | GLX – 1.5 Hybrid K15C, 6AT | GLX+ – 1.5 Hybrid K15C, 6AT |
---|---|---|---|
Màu sắc | Đen, Trắng, Xám | Đen, Trắng, Xám | Trắng ngà đen, Xanh đen, Trắng đen, Cam đen |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100km) | 5.9 – 7.6 – 5.0 | 5.2 – 6.22 – 4.62 | 5.2 – 6.4 – 4.5 |
Đèn hậu LED ngang | Giả | Giả | Thật |
Mâm | Phay | Phay | Sơn đen |
Màn hình giải trí | 7 inch | 9 inch | 9 inch |
Âm thanh | 4 loa | 6 loa | 6 loa |
Cruise Control | Không | Có | Có |
Lẫy chuyển số vô-lăng | Không | Có (Chế độ M) | Có (Chế độ M) |
ADAS | Không | Không | Có |
HUD | Không | Không | Có |
Camera 360° | Không | Không | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Có |
Chìa khóa | Cơ (giống Jimny) | Smart key | Smart key |
II. Ngoại thất xe Suzuki Fronx
1. Thiết kế và kiểu dáng Suzuki Fronx
Ngoại thất Suzuki Fronx được phát triển theo phong cách SUV đô thị lai coupe. Xe sở hữu dáng gọn gàng, trẻ trung nhưng vẫn đảm bảo sự vững chãi.Khoảng sáng gầm 170 mm giúp Fronx di chuyển linh hoạt trong phố, đồng thời thoải mái trên những hành trình dài.
Ngôn ngữ thiết kế hiện đại với nhiều chi tiết thể thao, phù hợp khách hàng năng động.
2. Đầu xe Suzuki Fronx
Phần đầu xe gây ấn tượng với lưới tản nhiệt tổ ong viền chrome sang trọng, lấy cảm hứng từ “đàn anh” Grand Vitara.
Cụm đèn trước dạng đa tầng, bố trí tách biệt gồm đèn LED định vị ban ngày, đèn pha và xi-nhan, vừa hiện đại vừa tăng độ nhận diện.
Cản trước ốp bạc kết hợp hốc gió lớn tạo điểm nhấn khỏe khoắn cho ngoại thất Suzuki Fronx.
3. Thân xe Suzuki Fronx
Thân xe thiết kế cân đối, nổi bật với đường gân dập nổi kéo dài từ capo đến đuôi, tăng tính cứng cáp.
Mâm hợp kim 16 inch:
-
Bản GL, GLX: mâm phay xước thể thao
-
Bản GLX+: mâm sơn đen cá tính
Đặc biệt, phiên bản GLX+ có thêm tùy chọn màu sơn 2 tông với mui đen, mang đến diện mạo khác biệt và hiện đại.
4. Đuôi xe Suzuki Fronx
Đuôi xe Suzuki Fronx hiện đại với cụm đèn hậu LED chạy ngang:
-
Bản GL, GLX: trang bị dạng giả
-
Bản GLX+: đèn LED chạy ngang thật, nổi bật và sang trọng hơn
Cản sau được ốp nhựa tối màu kết hợp viền bạc chắc chắn.
Ăng-ten vây cá là trang bị tiêu chuẩn trên cả 3 phiên bản, tăng sự trẻ trung và năng động.
III. Nội thất Suzuki Fronx
| Khoang hành lý Fronx rộng rãi
Nội thất Suzuki Fronx được thiết kế chú trọng đến tính thực dụng và thoải mái. Khoang hành lý có dung tích tiêu chuẩn 304 lít, đủ để đáp ứng nhu cầu sử dụng hằng ngày. Khi gập hàng ghế sau, dung tích có thể mở rộng đến 605 lít, thuận tiện cho những chuyến đi dài hoặc chở nhiều đồ.
| Tựa lưng gập đơn có thể tách rời và gấp lại để cất giữ dễ dàng
Hàng ghế sau của Fronx được trang bị tựa lưng gập đơn. Người dùng có thể tách rời và gập lại dễ dàng, tạo thêm không gian chứa đồ khi cần thiết. Thiết kế này giúp tối ưu sự linh hoạt trong quá trình sử dụng, phù hợp cho cả gia đình lẫn cá nhân năng động.
Nhiều không gian lưu trữ dễ sử dụng Suzuki Fronx
Không gian bên trong Suzuki Fronx được bố trí thông minh với nhiều hộc chứa đồ, khay để ly và ngăn để vật dụng nhỏ. Điều này giúp người lái và hành khách dễ dàng sắp xếp, giữ cho khoang nội thất gọn gàng, tiện lợi hơn trong suốt hành trình.
Thiết bị tiện nghi, thuận tiện sử dụng
Fronx được trang bị nhiều công nghệ hiện đại hỗ trợ người dùng:
-
Màn hình cảm ứng từ 7 đến 9 inch (tùy phiên bản)
-
Hệ thống âm thanh 4–6 loa sống động
-
Cổng sạc đa dạng: 12V, USB, Type-C cho cả hàng ghế trước và sau
-
Cruise Control và lẫy chuyển số vô-lăng (GLX, GLX+)
-
Trên bản cao cấp GLX+ còn có sạc không dây, HUD và camera 360°
Nội thất Suzuki Fronx mang đến không gian thoải mái, tiện nghi và đầy đủ công nghệ, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hằng ngày cũng như những chuyến đi xa.
IV. Công nghệ và tính năng an toàn Suzuki Fronx
1. Hệ thống thông tin giải trí và điều khiển trên Suzuki Fronx
Suzuki Fronx được trang bị hệ thống thông tin giải trí hiện đại, dễ sử dụng.
Màn hình cảm ứng từ 7 đến 9 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây, giúp người lái kết nối điện thoại nhanh chóng, tối ưu trải nghiệm giải trí và dẫn đường.
Âm thanh 4 đến 6 loa tùy phiên bản, mang lại không gian sống động trong cabin.
Góc nhìn rộng, dễ dàng quan sát
Với thiết kế ghế ngồi cao, tầm quan sát thoáng, người lái có thể bao quát tốt hơn tình huống giao thông phía trước.
Khoảng sáng gầm 170 mm cũng giúp xe tự tin hơn khi di chuyển trên nhiều loại địa hình.
Vị trí giúp lái xe dễ dàng và ít mệt mỏi hơn
Nội thất Suzuki Fronx được bố trí khoa học, vô-lăng vừa tầm, ghế ngồi hỗ trợ tốt.
Tư thế lái xe thoải mái, kết hợp khả năng cách âm tốt, giúp hành trình bớt mệt mỏi hơn, ngay cả khi di chuyển đường dài.
Bố cục dễ đọc và dễ vận hành
Bảng đồng hồ hiển thị rõ ràng, sắc nét.
Thông tin quan trọng như tốc độ, mức tiêu hao nhiên liệu, tình trạng pin hybrid (trên bản GLX, GLX+) được hiển thị trực quan, giúp người lái dễ dàng theo dõi.
Ngoài ra, Suzuki Fronx còn được trang bị 6 túi khí tiêu chuẩn, hệ thống ABS, EBD, ESP và hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
Ở phiên bản GLX+, xe bổ sung thêm ADAS, HUD và camera 360°, nâng cao tính an toàn và hỗ trợ lái toàn diện.
2. Hệ thống an toàn và trợ giúp lái xe Suzuki Fronx
An toàn chủ động
-
Hệ thống phanh ABS (Anti-lock Braking System): chống bó cứng phanh, giữ khả năng điều khiển khi phanh gấp.
-
EBD (Electronic Brakeforce Distribution): phân bổ lực phanh hợp lý giữa các bánh xe.
-
BA (Brake Assist): hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, rút ngắn quãng đường dừng xe.
-
ESP (Electronic Stability Program): cân bằng điện tử, hạn chế trượt bánh, giúp xe ổn định khi ôm cua hoặc đường trơn.
-
Hill Hold Control (HHC): hỗ trợ khởi hành ngang dốc, ngăn xe trôi lùi.
-
Cruise Control: ga tự động, giúp lái xe nhàn nhã hơn trên cao tốc.
-
Lẫy chuyển số trên vô lăng (GLX & GLX+): thao tác nhanh, an toàn, không rời tay khỏi vô lăng.
An toàn bị động
-
6 túi khí: bảo vệ toàn diện cho hàng ghế trước và sau (trang bị tiêu chuẩn cả 3 bản).
-
Khung xe HEARTECT: thiết kế cứng vững, hấp thụ và phân tán lực va chạm hiệu quả.
-
Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế.
-
Ghế có tựa đầu điều chỉnh, giảm chấn thương khi xảy ra va chạm từ phía sau.
Công nghệ hỗ trợ lái nâng cao (ADAS – trên GLX+)
-
Cảnh báo lệch làn đường (LDW).
-
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA).
-
Cảnh báo tiền va chạm (FCW).
-
Phanh khẩn cấp tự động (AEB).
-
Cảnh báo xe phía trước khởi hành (Lead Vehicle Start Alert).
-
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control).
Hỗ trợ quan sát & tiện ích
-
Camera 360 độ (GLX+): bao quát toàn cảnh, dễ dàng đỗ xe ở không gian hẹp.
-
Cảm biến lùi: hỗ trợ lùi xe an toàn.
-
Màn hình HUD (GLX+): hiển thị tốc độ, cảnh báo trên kính lái, giúp tài xế tập trung.
-
Đèn pha LED Projector: tăng khả năng chiếu sáng ban đêm, tiết kiệm điện năng.
-
Đèn hậu LED dạng nối dài: tăng nhận diện khi di chuyển.
3. Kết nối và tích hợp điện thoại di động
Suzuki Fronx được trang bị hệ thống giải trí hiện đại, hỗ trợ kết nối nhanh chóng và tiện lợi với các thiết bị di động.
Màn hình giải trí trung tâm
-
Phiên bản GL: màn hình cảm ứng 7 inch, giao diện trực quan, dễ thao tác.
-
Phiên bản GLX & GLX+: màn hình cảm ứng 9 inch, độ phân giải cao, hiển thị sắc nét.
Kết nối thông minh
-
Apple CarPlay & Android Auto không dây: đồng bộ điện thoại với màn hình, dễ dàng sử dụng bản đồ, nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin rảnh tay.
-
Bluetooth & USB: kết nối nhanh chóng, ổn định, phát nhạc hoặc nhận cuộc gọi tiện lợi.
-
Cổng sạc đa dạng:
-
Hàng ghế trước: nguồn 12V, 1 cổng USB.
-
Hàng ghế sau: 1 cổng USB và 1 cổng Type-C, thuận tiện cho hành khách.
-
-
Sạc không dây (GLX+): giúp nạp pin cho điện thoại hiện đại, gọn gàng, không cần dây sạc.
Hệ thống âm thanh
-
GL: 4 loa tiêu chuẩn, âm thanh cân bằng.
-
GLX & GLX+: 6 loa, mang lại trải nghiệm âm nhạc sống động hơn.
Vận hành Suzuki Fronx 2025: Đánh giá về hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu
| Động cơ Hybrid của Suzuki Fronx
Suzuki Fronx 2025 được phân phối tại Việt Nam với hai tuỳ chọn động cơ:
-
Động cơ xăng 1.5L K15B (GL): công suất 99 mã lực, vận hành ổn định, bền bỉ và tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.
-
Động cơ Hybrid 1.5L K15C (GLX & GLX+): công suất 103 mã lực, trang bị hệ thống mild-hybrid thông minh với motor hỗ trợ điện, kim phun kép và van tuần hoàn khí xả EGR. Công nghệ này giúp xe tăng tốc mượt mà hơn, giảm tiêu hao nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
| Mức tiêu hao nhiên liệu
Suzuki Fronx nổi bật với khả năng tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu phân khúc:
-
GL (xăng K15B): 5.9 – 7.6 – 5.0 lít/100km (kết hợp – đô thị – ngoài đô thị).
-
GLX (Hybrid K15C): 5.2 – 6.22 – 4.62 lít/100km.
-
GLX+ (Hybrid K15C): 5.2 – 6.4 – 4.5 lít/100km.
Với mức tiêu hao này, Fronx là lựa chọn lý tưởng cho khách hàng vừa muốn tiết kiệm chi phí nhiên liệu, vừa yêu cầu sự linh hoạt khi di chuyển trong đô thị.
| Hộp số Suzuki Fronx
-
GL: hộp số tự động 4 cấp (4AT), đơn giản, bền bỉ, dễ bảo dưỡng.
-
GLX & GLX+: hộp số tự động 6 cấp (6AT), sang số mượt mà, tối ưu hiệu suất động cơ.
-
Cả 2 loại hộp số đều được tinh chỉnh để phù hợp với điều kiện đường xá Việt Nam.
| Hệ thống treo của Suzuki Fronx
-
Treo trước: McPherson Strut với lò xo cuộn, cho cảm giác lái chắc chắn và ổn định.
-
Treo sau: thanh xoắn (Torsion Beam), cân bằng tốt giữa sự êm ái và khả năng tải.
-
Khoảng sáng gầm 170mm: giúp Fronx dễ dàng vượt qua ổ gà, đường ngập hoặc dốc cao mà không lo cạ gầm.
-
Bán kính quay vòng chỉ 4.8m: hỗ trợ xoay trở linh hoạt trong đô thị đông đúc.
Nhờ kết hợp giữa động cơ Hybrid tiết kiệm, hộp số mượt mà, và hệ thống treo êm ái, Suzuki Fronx 2025 mang đến trải nghiệm lái cân bằng giữa mạnh mẽ – kinh tế – thoải mái.
V. Các câu hỏi liên quan Suzuki Fronx
1. Suzuki Royal có bán xe Suzuki Fronx?
Trả lời: có
2. Suzuki Fronx mới có bao nhiêu phiên bản ? Suzuki Fronx giá bao nhiêu ?
- Suzuki Việt Nam cho ra mắt 3 phiên bản Fronx: GL, GLX, GLX +
- Để biết thêm thông tin chi tiết, quý khách hàng vui lòng liên hệ Hotline: 0935 154 697
3. Mua xe Suzuki Fronx có vay ngân hàng được không ?
Trả lời: Khách hàng mua xe Suzuki Fronx chính hãng tại đại lý Suzuki Royal đều được hỗ trợ vay ngân hàng. Hiện nay, khách hàng đang được hỗ trợ vay lên đến 80%-85% (Giá trị xe) và thời gian vay lên đến 7 năm.
- Sản phẩm đa dạng đáp ứng nhu cầu khách hàng.
- Thời gian vay lên đến 7 năm (84 tháng).
- Giá trị vay lên đến 80%-85% giá trị xe.
- Khách hàng tự do chọn nơi mua bảo hiểm xe.
- Không tốn phí liên quan đến thủ tục và hồ sơ vay.
- Thủ tục thẩm định và giải ngân đơn giản, nhanh chóng.
VI. Thông số kỹ thuật và kết luận Suzuki Fronx
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật Suzuki Fronx
NGOẠI THẤT | |||
Hạng mục | Fronx GL | Fronx GLX | Fronx GLX + |
Đèn chiếu sáng trước | LED đa phản xạ | LED đa phản xạ | LED đa phản xạ |
Đèn trước tự động bật/tắt | ● | ● | ● |
Đèn pha tự động | – | ● | ● |
Điều chỉnh độ cao đèn | Thủ công | – | – |
Đèn định vị ban ngày | LED | LED | LED |
Cụm đèn hậu sau | LED | LED | LED |
Đèn dẫn đường | ● | ● | ● |
NỘI THẤT | |||
Hạng mục | Fronx GL | Fronx GLX | Fronx GLX + |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da pha nỉ |
Màn hình giải trí | 7 inch | 9 inch | 9 inch |
Màn HUD | – | – | – |
Điều hòa tự động 1 vùng | – | ● | ● |
Cửa gió điều hòa sau | – | ● | ● |
Lẫy chuyển số sau vô-lăng | – | ● | ● |
Ổ cắm phụ kiện | Trước | Trước | Trước |
Cổng USB / AUX | USB (trước) | USB (trước) | USB (trước) |
Sạc USB | Sau x2 | Sau x2 | Sau x2 |
Sạc không dây | – | ● | ● |
Apple CarPlay / Android Auto | Không dây | Không dây | Không dây |
KÍCH THƯỚC | |||
Hạng mục | Fronx GL | Fronx GLX | Fronx GLX + |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3,995 × 1,765 × 1,550 | 3,995 × 1,765 × 1,550 | 3,995 × 1,765 × 1,550 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,520 | 2,520 | 2,520 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1,055 / 1,060 | 1,055 / 1,060 | 1,055 / 1,060 |
Kích thước mâm xe | 195/60 R16 | 195/60 R16 | 195/60 R16 |
Bán kính quay đầu (m) | 4.8 | 4.8 | 4.8 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 170 | 170 | 170 |
ĐỘNG CƠ | |||
Hạng mục | Fronx GL | Fronx GLX | Fronx GLX + |
Mã động cơ | K15B | K15C | K15C |
Pin | – | ● | ● |
Động cơ điện | – | ● | ● |
Dẫn động | 2WD | 2WD | 2WD |
Hộp số | 4AT | 6AT | 6AT |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1,462 | 1,462 | 1,462 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 37 | 37 | 37 |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 103 / 6,000 | 99 / 6,000 | 99 / 6,000 |
Mô-men xoắn tối đa (Nm/rpm) | 138 / 4,400 | 136.8 / 4,400 | 136.8 / 4,400 |
AN TOÀN | |||
Hạng mục | Fronx GL | Fronx GLX | Fronx GLX + |
Túi khí SRS | 6 | 6 | 6 |
Khởi hành ngang dốc | ● | ● | ● |
Camera sau | ● | ● | – |
Camera 360 độ | – | – | ● |
Cảm biến đỗ xe | Sau | Sau | Sau |
Phanh tự động khẩn cấp (AEB) | – | – | Trước |
TIỆN ÍCH & HỖ TRỢ LÁI | |||
Hạng mục | Fronx GL | Fronx GLX | Fronx GLX + |
Kiểm soát hành trình thích ứng | – | ● | Ga tự động mọi tốc độ (dừng xe giữ 2s) |
Giới hạn tốc độ | – | – | – |
Cảnh báo lệch làn đường (LDW) | – | – | ● |
Cảnh báo mất tập trung | – | – | ● |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | – | – | ● |
Nhận diện biển báo | – | – | ● |
Cảnh báo điểm mù (BSW) | – | – | ● |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | – | – | ● |
1. Điểm mạnh và lợi ích của việc sở hữu Suzuki Fronx
Suzuki Fronx 2025 là mẫu Crossover đô thị cỡ nhỏ, hội tụ nhiều ưu điểm nổi bật:
-
Thiết kế hiện đại, trẻ trung: kiểu dáng SUV lai Coupe, gầm cao 170mm, phù hợp di chuyển trong thành phố lẫn đường dài.
-
Động cơ Hybrid tiết kiệm nhiên liệu: mức tiêu hao chỉ từ 4.5 – 6.4 lít/100km, giảm chi phí sử dụng lâu dài.
-
Trang bị an toàn toàn diện: 6 túi khí, ESP, ABS, HHC tiêu chuẩn trên cả 3 phiên bản.
-
Công nghệ hiện đại: màn hình cảm ứng 7–9 inch, Apple CarPlay/Android Auto không dây, camera 360 (GLX+), HUD, sạc không dây.
-
Không gian linh hoạt: cốp sau 304L, mở rộng 605L khi gập ghế, nhiều hộc chứa đồ thông minh.
-
Chế độ bảo hành dài hạn:
-
Xe, động cơ, hộp số: 3 năm hoặc 100.000km.
-
Pin Hybrid (GLX & GLX+): 8 năm hoặc 160.000km.
-
-
Giá bán cạnh tranh: dễ tiếp cận trong phân khúc SUV đô thị tại Việt Nam.
2. Kết luận
Với sự kết hợp giữa ngoại hình cá tính, động cơ Hybrid tiết kiệm, công nghệ an toàn tiên tiến và chi phí vận hành hợp lý, Suzuki Fronx 2025 là lựa chọn lý tưởng cho:
-
Khách hàng trẻ yêu thích sự năng động, công nghệ mới.
-
Gia đình nhỏ cần một chiếc xe đa dụng, tiết kiệm nhiên liệu.
-
Người dùng đô thị muốn xe gầm cao linh hoạt, dễ xoay trở và bền bỉ theo thời gian.
Có thể nói, Suzuki Fronx 2025 chính là “tân binh” đầy tiềm năng, hứa hẹn trở thành mẫu SUV cỡ nhỏ được ưa chuộng nhất trong phân khúc tại Việt Nam.
Nguyễn Duy Khánh –
Suzuki Fronx thiết kế đẹp