Giá Xe:
- Suzuki Truck Thùng Lửng: 249,3 Triệu
- Suzuki Truck Thùng Mui Bạt: 273,3 Triệu
- Suzuki Truck Thùng Kín: 275,3 Triệu
- Suzuki Truck SD 490KG: 285,3 Triệu
- Suzuki Truck SD 520KG: 285,3 Triệu
- Suzuki Truck Thùng Ben: 285,3 Triệu
Khuyến mãi : 15 triệu cho xe xuất trong tháng 4
Khi nhắc tới hãng xe Suzuki khách hàng sẽ nghĩ ngay tới những chiếc xe tải nhỏ mang thương hiệu Nhật Bản với khả năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, bền bỉ, kinh doanh với khả năng hoàn vốn nhanh và giữ giá sau thời gian sử dụng mà khách hàng muốn bán lại.
Carry Truck có mặt tại thị trường Việt Nam từ những năm 1996 sau gần 20 năm những mẫu xe tải nhẹ Suzuki vẫn luôn là lựa chọn số 1 đối với khách hàng.
XE TẢI SUPER CARRY TRUCK
XE TẢI NHẸ HÀNG ĐÂU
Xe tải nhẹ hàng đầu, bán chạy nhất trong 20 năm qua với thiết kế và chất lượng Nhật Bản
🔥Xe tải nhẹ , 480Kg, 550kg, 645 kg siêu tiết kiệm nhiên liệu bán chạy nhất thị trường🔥
🚛 Được khai sinh từ khái niệm ” Công cụ chuyên chở chuyên nghiệp “, xe tải Truck được trang bị động cơ mạnh mẽ, hệ thống phun xăng điện tử đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 4 giúp tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường.
– Bên cạnh đó, xe được thiết kế khung sườn chắc chắn và Cabin rộng rãi.
– Với thiết kế nhỏ gọn nên xe đi được vào các cung đường hẹp và hẻm nhỏ thuận tiện trong việc luôn chuyển hàng hóa
🚛 Với những tính năng trên, xe tải Suzuki Super Carry Truck xứng đáng là VUA dòng xe tải nhẹ tốt nhất Việt Nam.
Ngoại Thất Suzuki Carry Truck
Suzuki Truck Euro 4 có thiết kế mạnh mẽ, nhỏ gọn thân xe được thiết kế từ vật liệu thép cường lực giúp xe chắc chắn và an toàn hơn, Đối với xe Truck Thùng lửng theo xe từ Nhà máy, các bửng xe có thể gập độc lập giúp cho việc bốc dỡ và sắp xếp hàng hóa được dễ dàng.

Nội Thất Suzuki Carry Truck
Nội thất Carry Truck 5 tạ được thiết kế tiện nghi, rộng rãi thuận tiện cho người sử dụng. Cabin rộng rãi, các hộc để đồ bố trí linh hoạt. Cụm đồng hồ hiển thị đa thông tin, Hệ thống âm thanh đầu CD MP3 Radio Kenwood chính hiệu Nhật Bản với chất lượng cao 50Wx4, tích hợp USB.


Vận Hành Suzuki Carry Truck
Carry Truck được trang bị động cơ Xăng 4 kỳ F10A 1.0l , Công suất cực đại 42 mã lực tại vòng tua 5500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 68Nm tại 3000 vòng/phút Mang đến sức mạnh vận hành vượt trội, Trong điều kiện chở dủ tải xe vẫn còn dư sức để vượt qua các cung đường khó và hiểm trở. Khoảng sáng gầm xe 16.5cm Cùng bán kính vòng quay tối thiểu 4.1m giúp xe khẳng định sự linh hoạt trên mọi cung đường đặc biệt là khi di chuyển trong đô thị đông đúc.

An Toàn Suzuki Carry Truck
Carry Truck có cấu tạo thân xe bằng thép cường lực và được sơn bằng phương pháp điện phân ly chống gỉ đảm bảo độ cứng cáp của xe khi chuyên chở hàng hóa. Lốp xe 14ich và mâm hợp kim làm gia tăng sự bền bỉ và chắc chắn. Hệ thống treo siêu khỏe với phanh đĩa an toàn giúp giảm sóc tối đa và tăng độ bền, giảm sự co vặn của thân xe khi di chuyển vào các cung đường gồ ghề. Lá nhíp siêu khỏe giúp tăng khả năng chở hàng nặng.
SUZUKI TRUCK có các phiên bản gồm: Carry Truck thùng lửng, Suzuki Carry Truck thùng kín, Suzuki Carry Truck thùng mui bạt, Suzuki Carry Truck thùng ben với tải trọng lần lượt là 645 kg, 550 kg, 550 kg, 480 kg.
SUZUKI CARRY TRUCK THÙNG LỬNG:

Carry Truck thùng lửng với các bửng có thể mở 3 độc lập chiều giúp bạn dễ dàng bốc xếp hàng hóa. Thùng xe có chất liệu từ thép mạ kẽm sản xuất theo xe tại Nhà máy đảm bảo độ bền >20 năm. Các chốt khóa làm gia tăng độ an toàn đuôi xe và bửng xe, Các móc nằm ở đuôi xe và bửng xe giúp buộc và chằng hàng hóa một cách thuận lợi.
SUZUKI CARRY TRUCK THÙNG MUI BẠT:
SUZUKI CARRY TRUCK THÙNG KÍN:







SUZUKI CARRY TRUCK THÙNG BEN:

CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH SUZUKI
- Bảo hành 3 năm hoặc 100.000km (tùy theo điều kiện nào đến trước) tại tất cả các Đại lý 3S chính hãng Suzuki trên toàn quốc
Mọi chi tiết về xe tải Carry Truck Quý khách hàng vui lòng liên hệ:
🚘 Suzuki World
➡️ Số 2 Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, Tp.HCM
☎️ Khánh: 0935-154-697
Xem thêm:
Thông Số Kỹ Thuật Suzuki Carry Truck
SUZUKI CARRY TRUCK | THÙNG LỬNG | THÙNG KÍN | THÙNG MUI BẠT | THÙNG BEN |
---|
Chiều dài tổng thể | 3,240 mm | 3,260 mm | 3,260 mm | 3,240 mm |
Chiều rộng tổng thể | 1,415 mm | 1,400 mm | 1,400 mm | 1,415 mm |
Chiều cao tổng thể | 1,765 mm | 2,100 mm | 2,100 mm | 1,765 mm |
Chiều dài thùng | 1,950 mm | 1,850 mm | 1,850 mm | 1,720 mm |
Chiều rộng thùng | 1,325 mm | 1,290 mm | 1,290 mm | 1,280 mm |
Chiều cao thùng | 290 mm | 1,300 mm | 1,300 mm | 270 mm |
Vệt bánh trước/sau | 1,205/1,200 mm
| 1,205/1,200 mm | 1,205/1,200 mm | 1,205/1,200 mm |
Chiều dài cơ sở | 1,840 mm | 1,840 mm | 1,840 mm | 1,840 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 165 mm | 165 mm | 165 mm | 165 mm |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 4,1 m | 4,1 m | 4,1 m | 4,1 m |
Khối lượng toàn bộ | 1,450 kg | 1,450 kg | 1,450 kg | 1,450 kg |
Khối lượng bản thân | 675 kg | 770 kg | 770 kg | 840 kg |
Tải trọng | 645 kg | 550 kg | 550 kg | 480 kg |
Số chỗ ngồi | 02 người | 02 người | 02 người | 02 người |
Tên động cơ | F10A | F10A | F10A | F10A |
Loại | Xăng 4 kỳ | Xăng 4 kỳ | Xăng 4 kỳ | Xăng 4 kỳ |
Số xy-lanh | 4 | 4 | 4 | 4 |
Dung tích xy-lanh | 970 cm3 | 970 cm3 | 970 cm3 | 970 cm3 |
Đường kính x hành trình piston (mm)
| 65.5 x 72.0 mm
| 65.5 x 72.0 mm
| 65.5 x 72.0 mm
| 65.5 x 72.0 mm
|
Công suất cực đại | 31/5,500 kW/rpm | 31/5,500 kW/rpm | 31/5,500 kW/rpm | 31/5,500 kW/rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 68/3,000 Nm/rpm | 68/3,000 Nm/rpm | 68/3,000 Nm/rpm | 68/3,000 Nm/rpm |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng điện tử
| Phun xăng điện tử
| Phun xăng điện tử
| Phun xăng điện tử
|
Động cơ đạt chuẩn khí thải | EURO IV
| EURO IV
| EURO IV
| EURO IV
|
Kiểu hộp số | 5 số tới, 1 số lùi
| 5 số tới, 1 số lùi
| 5 số tới, 1 số lùi
| 5 số tới, 1 số lùi
|
Hệ thống lái | Thanh - Bánh răng
| Thanh - Bánh răng
| Thanh - Bánh răng
| Thanh - Bánh răng
|
Giảm xóc trước | Lò xo
| Lò xo | Lò xo | Lò xo |
Giảm xóc sau | Nhíp lá
| Nhíp lá
| Nhíp lá
| Nhíp lá
|
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/ Tang trống | Đĩa/ Tang trống | Đĩa/ Tang trống | Đĩa/ Tang trống |
Lốp | 5-12
| 5-12
| 5-12
| 5-12
|
Dung tích nhiên liệu (lít) | 31 lít | 31 lít | 31 lít | 31 lít |
Radio Pioneer chính hiệu Nhật Bản
| AM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX
| AM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX
| AM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX
| AM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX
|